Có 2 kết quả:

剷除 chǎn chú ㄔㄢˇ ㄔㄨˊ铲除 chǎn chú ㄔㄢˇ ㄔㄨˊ

1/2

Từ điển phổ thông

nhổ cây, nhổ rễ

Từ điển Trung-Anh

(1) to root out
(2) to eradicate
(3) to sweep away
(4) to abolish

Từ điển phổ thông

nhổ cây, nhổ rễ

Từ điển Trung-Anh

(1) to root out
(2) to eradicate
(3) to sweep away
(4) to abolish